Thiết bị dạy học THPT chuyên

  Bộ dụng cụ thí nghiệm Sinh thái - Môi trường

Bộ dụng cụ thí nghiệm Sinh thái - Môi trường

* Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển
* Điện thoại đặt hàng:
  - CSKH1: 094 380 5855
  - CSKH2: 091 220 5855
  - CSKH3: 097 770 5855

Mã sản phẩm: 3686
Số lượng: Liên hệ
THÔNG TIN GIAO HÀNG
* Chuyển hàng tới địa chỉ khách hàng yêu cầu
* Khách hàng được mở hàng để kiểm tra mẫu mã, chất lượng hàng hóa
* Khách hàng chỉ phải thanh toán tiền hàng và tiền vận chuyển cho nhân viên giao hàng (Phí vận chuyển được chúng tôi thông báo theo từng đơn đặt hàng)

THÔNG TIN SẢN PHẨM
1. MÔ TẢ SẢN PHẨM
Hàng hóa được sản xuất theo thông tư số 38 /2011/TT-BGDĐT ngày 29/ 8 /2011 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
Đối tượng sử dụng: Giáo viên và học sinh
- Dùng trong việc giảng dạy và học tập môn Sinh học


2. MÔ TẢ KỸ THUẬT
Phân tích các thành phần trong nước như: pH, độ cứng, Kiềm, sulfit, sắt, clo, sulfit
Phân tích các các chỉ tiêu đo: ph, Nito, photpho, kali
Bao gồm
1. Bộ dụng cụ phân tích chỉ tiêu nước
pH:
Thang đo: 0.0 to 14.0 pH
Độ phân giải: 0.2
Số lần đo: Không giới hạn, phụ thuộc vào tuổi thọ máy
Loại: Bút đo pH điện tử
2. Kiềm
Thang đo: 0 to 100 mg/L (ppm) CaCO₃; 0 to 300 mg/L (ppm) CaCO₃
Độ phân giải: 1 mg/L (0 to 100 mg/L range); 3 mg/L (0 to 300 mg/L range) hoặc theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Phương pháp: phenolphthalein hoặc bromophenol xanh hoặc cả 2 phương pháp
3. Cloride
Thang đo: 0 to 100 mg/L (ppm) Cl⁻; 0 to 1000 mg/L (ppm) Cl⁻
Độ phân giải: 1 mg/L (0 to 100 mg/L range); 10 mg/L (0 to 1000 mg/L range) hoặc theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Phương pháp: nitrat thủy ngân
Số lần đo  ≥  110
Loại CTK: Chuẩn độ
4. Độ cứng
Thang đo: 0.0 to 30 mg/L (ppm) CaCO₃; 0 to300 mg/L (ppm) CaCO₃
Độ phân giải: 0.3 mg/L (0.0 to 30.0 mg/L range); 3 mg/L (0 to 300 mg/L range)
Phương pháp: EDTA
Số lần đo ≥100
Loại CTK: Chuẩn độ
5. Săt
Thang đo: 0 to 5 mg/L (ppm)
Độ phân giải: 1 mg/L
Phương pháp: phenanthroline
Số lần đo ≥ 50
Loại CTK: Đo màu
6. Sunfit
Thang đo: 0.0 to 20.0 mg/L (ppm) Na₂SO₃; 0 to 200 mg/L (ppm) Na₂SO₃
Độ phân giải: 0.2 mg/L (0.0 to 20.0 mg/L range); 2 mg/L (0 to 200 mg/L range)
Phương pháp: iốt
Số lần đo ≥110
Loại CTK: Chuẩn độ
Cung cấp gồm: Bao gồm tất cả các thuốc thử cần thiết, bút đo pH điện tử, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
2. Bộ dụng cụ đo chỉ tiêu đất
Photpho:
Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao
Phương pháp: axit ascorbic
Số lần đo ≥25
Loại CTK: Đo màu
Kali:
Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao
Phương pháp: Tetraphenylborate
Số lần đo: 25
Loại CTK: Độ đục
Thông số Bút đo đa chỉ tiêu pH/EC/TDS/nhiệt độ 
pH:
Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
Độ phân giải: 0.01 pH
Độ chính xác: ±0.05 pH
Hiệu chuẩn: tự động, một hoặc hai điểm với hai bộ đệm chuẩn (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or 4.01 / 6.86 / 9.18)
EC
Thang đo: 0 to 3999 µS/cm
Độ phân giải: 1 μS/cm
Độ chính xác: ±2% F.S.
Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm tại 1413 µS/cm
TDS:
Thang đo: 0 to 2000 mg/L (ppm)      
Độ phân giải: 1 mg/L (ppm)
Độ chính xác: ±2% F.S.
Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm tại 1382 mg/L (ppm)
Nhiệt độ:
Thang đo: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác: ±0.5°C / 1°F
Thông số nhiệt kế 
Thang đo: -50.0 đến ≥  200°C
Độ phân giải: 0.1°C (-50.0 to 199.9°C); 1°C (200 to 220°C)
Độ chính xác: ±0.3°C (-20 to 90°C); ±0.4% F.S. (ngoài thang)          
Đầu dò: Thép không gỉ, 125 mm 
Cung cấp gồm: Bộ dụng cụ, bút đo đa chỉ tiêu pH/EC/TDS/nhiệt độ, nhiệt kế, hướng dẫn.

3. NGUỒN GỐC XUẤT XỨ
- Hàng hóa được sản xuất quản lý theo tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001 - 2008.
- Xuất xứ: Romania
- Hãng sản xuất: Hanna

4. BẢO HÀNH
- Hàng hóa được bảo hành theo tiêu chuẩn bảo hành của nhà sản xuất.


6. THAM KHẢO
- Quý khách hàng có thể tham khảo thêm thông tin về sản phẩm tại trang Fantage chính thức của chúng tôi tại địa chỉ sau:
https://www.facebook.com/Si%C3%AAu-th%E1%BB%8B-thi%E1%BA%BFt-b%E1%BB%8B-gi%C3%A1o-d%E1%BB%A5c-1908278509218643/?modal=admin_todo_tour
BÌNH LUẬN SẢN PHẨM
SẢN PHẨM KHÁC
Mã: 2664

Tĩnh học

Mã: 2646

Cầu kế